|
Nhà đất bán |
114/79/8/26 Tô Ngọc Vân 118 C4 6.7 19 6.6 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
114/79/8/26 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 118.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/35-37 Nguyễn Phúc Chu 380 C4 15 26 42 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
154/357 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 380.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/4/2/17/5C Đường số 2 (KP5) 27/32 4 4.5 6 2.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 32.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119/17 Nguyên Hồng 32 5 7 5 6.25 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10 HĐTrung H3% nguồnTrung.
|
Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/9 Liên khu 4-5 124 3 8 15.5 9.8 Tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
151/9 Liên khu 4-5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/12B Nguyễn Duy Cung 48/51 4 4.7/5.1 11.3 5.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 Đến 6
|
74/12B Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/2C Hoàng Hoa Thám 25 2 4/4.5 6 4.490 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 3 đến 6
|
189/2C Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.49 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1165/41 Hoàng Sa (Số cũ: 63.7 Bùi Thị Xuân) 40 3 2.4 17 3.75 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 Đến 6
|
Hoàng Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.4m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
394 Nơ Trang Long 370 C4 8 46 59 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 50 đến 100
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 370.0m2 giá: 59.0 Tỷ |
59 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117/80/15 Nguyễn Hữu Cảnh 56/60 3 4.1 14.7 6.8 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |