|
Nhà đất bán |
193/2/27A Đường số 6 46 4 4 11.5 4.85 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
193/2/27A Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/121/27C Nơ Trang Long 51 3 3/5.7 12 7.5 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
5/121/27C Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
358 Hoàng Văn Thụ 73 2 3.7 19.8 22 tỷ Phường 4 Tân Bình 20 đến 50
|
358 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 73.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
433/3/3 Lê Đức Thọ 62 2 4.3 14.5 5.4 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
433/3/3 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 9 đường số 23 KDC Nam Long 50 4 4 12,5 5.7 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
9 đường số 23 KDC Nam Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/18/13 Lê Văn Duyệt ( Số cũ: Đinh Tiên Hoàng ) 25 2 3 8.5 4.3 Tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/10/11/2A Hồ Văn Long 71 2 4 18 4.8 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
182/10/11/2A Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 193 Trần Thanh Mại 88 2 4 22 8 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
193 Trần Thanh Mại |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
818/23/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh 31 2 3 10.2 4.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 3 đến 6
|
818/23/63 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/79/8/26 Tô Ngọc Vân 118 C4 6.7 19 6.6 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
114/79/8/26 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 118.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |