|
Nhà đất bán |
463B/45F/27 Cách Mạng Tháng 8 36/32 4 3.4 11 4.95 tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 45 Tờ 63 Mễ Cốc 77 đất 4.7 13.5 3.55 tỷ Phường 15 Quận 8 3 đến 6,
|
Thửa 45 Tờ 63 Mễ Cốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 77.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87 Đường 3643B Phạm Thế Hiển 120 4 5 24 7.95 Tỷ Phường 7 Quận 8 6 đến 10
|
87 Đường 3643B Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/88/21G Bình Tiên 53 2 4 13.5 5.15 tỷ Phường 7 Quận 6 3 đến 6
|
45/88/21G Bình Tiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/3 Dương Thị Mười (Thửa 592 tờ 20) 131 1 5.5 24 7 Tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
192/3 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 131.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106i/43 Lạc Long Quân 41 2 3.6 12 7.7 tỷ Phường 3 Quận 11 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 41.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 595.35.10B Cách mạng tháng 8 24/28 3 4 7 4.4 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
TẠM NGƯNG 595/35/10B Cách mạng tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
367 Phạm Văn Chí 61 2 3.7 17 11.5 tỷ Phường 3 Quận 6 10 đến 20
|
367 Phạm Văn Chí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 61.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
453/56/31 Lê Văn Khương 82 4 6 14 5.8 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
453/56/31 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3 Trương Thị Ngào 80 4 4 20 7.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
3 Trương Thị Ngào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |