|
Nhà đất bán |
411/85/11 Lê Đức Thọ 40 3 3.4 12 5.2 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
411/85/11 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/2A1 Nguyễn Thiện Thuật 63 2 4.2 15.5 11 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
8/2A1 Nguyễn Thiện Thuật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/27A Bình Trị Đông 60 C4 4 15 4.5 tỷ Phường Bình Trị Đông Quận Bình Tân 3 đến 6
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/4A Đường số 8 63 2 4 6 5.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
130/4A Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145/53 Lê Văn Quới 66 4 3.7/3.9 17.5 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
145/53 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
738/11 Quốc Lộ 1 275 4 5.2/19 29.5 10.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 10 đến 20
|
738/11 Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 275.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/6A Trương Công Định 48 4 6.5/9.4 5.4 5.89 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
11/6A Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.89 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/40/33A Đinh Bộ Lĩnh 49 2 4.4/4.6 12 3.5 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
1/40/33A Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/21Quang Trung ( Số mới 1306.59) 28 2 2.4/3.5 11 2.6 tỷ Phường 14, Gò Vấp nhỏ 3
|
49/21Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/18A - 128/20 Điện Biên Phủ 54 4 4.1/7 10 6.6 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 6 đến 10
|
- 128/20 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |