|
Nhà đất bán |
135/1/92 Nguyễn Hữu Cảnh 50 4 3.6 14.5 13.5 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
135/1/92 Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
477/29 Thống Nhất 36 2 4 9 4.6 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
477/29 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
578/26 Lê Quang Định 78 5 7/9.4 10 11.7 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
578/26 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/51/8 Lê Quang Định 205 3 8.6 24 23.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 205.0m2 giá: 23.7 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/12 Trần Văn Quang 48 3 4 12 7.7 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/16 Đường số 10 (Khu phố 3) 68 5 5.8 12 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
153/16 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/1 + 3 ( Một phần ) Nơ Trang Long 282 7 12 24 57 Tỷ Phường 12 Bình Thạnh 50 đến 100
|
+ 3 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 282.0m2 giá: 57.0 Tỷ |
57 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 749 Tờ 4 Tân Tạo 60 Đất 4 15 3.7 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 749 Tờ 4 Tân Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/11 Quang Trung (37/245B Quang Trung) 71 2 6.1 11.5 6.45 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.45 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm ngừng2/14 Phạm Cự Lượng 38 2 7.6 5 6.1 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
ngừng VTT 2/14 Phạm Cự Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 38.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |