|
Nhà đất bán |
548/58B Điện Biên Phủ 38/96 C4 5.4/7.1 16 4.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
548/58B Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 96.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
682/11 Âu Cơ (số cũ 554.3A) 64 2 4.1/6.15 13.5 6.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.15m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tây Lân (Thửa 856 tờ 4) 60 5 4 15 5.95 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/10/26/2B Nơ Trang Long 42 4 5.3 8.5 6.8 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4367/2 + 4367/4 + Thửa 573 Tờ 38 + Thửa 266 Tờ 13 Nguyễn Cữu Phú 15000 Đất 100 150 860 tỷ Tân Tạo A Bình Tân Trên 100
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 15000.0m2 giá: 860.0 Tỷ |
860 tỷ |
|
Nhà đất bán |
480/65/30/19C Bình Quới 71 2 5/5.1 14 4.2 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/1/58/29 Nguyễn Quý Yêm 50 4 4 12.5 5.4 tỷ An Lạc, Bình Tân 3 đến 6
|
Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1025/27B Cách Mạng Tháng 8 32/43 2 3.1 13.9 6.7 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
535/52/27 Thống Nhất 56 2 5.2 11.7 4.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/39 Đường Số 12 163 4 8 20.5 13 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
Đường Số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 163.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |