|
Nhà đất bán |
535/52/27 Thống Nhất 56 2 5.2 11.7 4.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51 Nguyễn Đức Thuận (số cũ 51 Đường B1) 64/80 3 4 16 15.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
51 Nguyễn Đức Thuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/50/11 Lê Văn Sỹ 40 5 3 14 9.5 tỷ Phường 1 Tân Bình 6-10 Tỷ
|
281/50/11 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/65 Trần Văn Quang 50 4 4.3 11.5 7.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380 Điện Biên Phủ 110 6 5.1 20.5 29 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
380 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường số 1 32 3 4 8 3.55 tỷ Khu phố 9 Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
24 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
964/9K+964/9J Hương lộ 2 500 2 10 50 25.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 20 đến 50
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11E Đường số 21 672 C4 5.4/17 60 37 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 20 đến 50
|
11E Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 672.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
558/64/1 Bình Quới 460 2 10 50 28 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 20 đến 50
|
558/64/1 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 460.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/65 Trần Văn Quang 50 4 4.3 11.5 7.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |