|
Nhà đất bán |
291 Điện Biên Phủ 46/60 2 4 15 15 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 đến 20
|
291 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
155 Hồng Lạc ( số cũ 1516A Hồng Lạc ) 334 C4 5/12 54 38 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50 Hợp đồng
|
155 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 334.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/02SamLand 86 Nguyên Hồng 75 3.6 tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 đến 6
|
CC SamLand |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/16 Quốc Lộ 13 96/108 7 4 27 35 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 Đến 50
|
153/16 Quốc Lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
209/8 ( 73/8 số cũ ) Nguyễn Văn Lượng 105 C4 6.9 16 18 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
209/8 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 105.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
007Tầng 1 Chung cư 2 Tân Sơn Nhì 48 2 4 12 3.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
007 CC Tầng 1 Chung cư 2 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
558/64/1 Bình Quới 460 2 10 50 28 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 20 đến 50
|
558/64/1 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 460.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
996 Lạc Long Quân 204 2 7 30 36 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
996 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 204.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81 Trương Công Định 62 5 4 16 22.5 tỷ Tân Bình 20 đến 50
|
Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/11/22A Quang Trung (Thửa 695 tờ 178) 47 5 3.5 13.5 6.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |