|
Nhà đất bán |
60/25/15C Đinh Tiên Hoàng 40 2 4 10 3.5 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
721/14A Xô Viết Nghệ Tĩnh 30 3 2.8 10.7 3.25 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380 Điện Biên Phủ 110 6 5.1 20.5 29 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
380 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/59/5 Thống Nhất 45 3 3 15 4.95 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/8 Trần Văn Quang 48 3 4 12 8.1 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 Đến 10
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/11 Huỳnh Văn Nghệ 61/72 2 4.7/5 15 6.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
184/11 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183 Bành Văn Trân 55/64 5 4.1 16 20 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
183 Bành Văn Trân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 64.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/67D Trần Quý Cáp 50 2 4 13 4.1 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
972/34 Quang Trung 22 4 3.1 7 3.65 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
972/34 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174/5 (Số cũ 44/15) Bùi Thị Xuân 12 2 3 4 1.6 tỷ Phường 3 Tân Bình Nhỏ 3
|
174/5 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |