|
Nhà đất bán |
451/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh 106/87 C4 4 28 13.5 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
451/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/2/2 Trương Đăng Quế 56 3 4.5 12 6 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
/111/21 Phạm Văn Bạch 56 2 4 14 6.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM 29A Quốc Lộ 13 277 2 4.5/10 38 35 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
DỪNG BÁN VBP 29A Quốc Lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 277.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
501/13/45A Xô Viết Nghệ Tĩnh 28 2 3 9.5 3.6 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/9 (Số cũ 43/14/74) Cộng Hoà 87/70 6 5.1 17.2 16.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 Đến 20
|
71/9 Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 87.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/1/22/30B Đường Số 10 82 4 5 17 8.8 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
12/1/22/30B Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277/9 - 277/11(Thửa 401 + Thửa 86 Tờ số 8)Xô Viết Nghệ Tĩnh 175 đất 8.6 21 22 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 đến 50
|
277/9 - 277/11Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 175.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
407/1/9 Nguyễn Xí 47 5 4 12 7.5 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/42/9/12 Bùi Đình Túy 50 4 4 12.5 9.3 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
125/42/9/12 Bùi Đình Túy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |