|
Nhà đất bán |
254/98/19A Âu Cơ 30 2 3 10 3.3 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
254/98/19A Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/46/2A Quang Trung 48/5 4 5.5 9 5.85 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 48.5m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417 Phạm Văn Đồng (Thửa 16 tờ 4) 60 1 18 3.6 12 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VBB 434/34/3 Bình Quới 167 2 12 14 7.5 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 6 đến 10
|
434/34/3 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 167.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/31A Đất Thánh 41/36 2 3.2 13 5.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/10/45 Nơ Trang Long 113 4 5.1 23 15 Tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35A Đường số 5 CX Chu Văn An 64 4 4 15.5 12.5 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Đường số 5 CX Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/6 (Số mới 221/6) Lê Đức Thọ 75 2 3.6 21 6.8 Tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 448 tờ 27 Bình Quới 529 Đất 32 18 7.9 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 6 đến 10
|
448 tờ 27 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 529.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
943/17 Quang Trung 25 2 3.1 8 2.9 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 Đến 6
|
943/17 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |