|
Nhà đất bán |
87/59/32 Đinh Tiên Hoàng 46 2 3 15 4.4 tỷ Phường 3 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
87/59/32 Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/64 Xô Viết Nghệ Tĩnh 100 3 5/11 15 9.5 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23 Đường số 3 80 2 4.4 19 10.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/3 ( Số cũ 119.3 Đường số 11 ) Nguyễn Văn Khối 43/48 2 4 12.1 5.2 tỷ phường 11 Gò Vấp 3 Đến 6
|
143/3 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
204/6B Quốc lộ 13 150 5 5.6/8.5 26 22 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
204/6B Quốc lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
511/43 Trường Chinh 120 2 4/ 23 16.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
511/43 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 16.3 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
685/52/66A Xô Viết Nghệ Tĩnh 17 2 2.6/3 6.5 3.25 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 17.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/3/2B Đường số 21 120 3 4/8 22 8.7 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/7 Ni Sư Huỳnh Liên 48 3 3.2 16 5.7 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
88/7 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/40A Ung Văn Khiêm 133 8 5.5 24.5 42 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
31/40A Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 133.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |