|
Nhà đất bán |
185/54/3/3 Ni Sư Huỳnh Liên ( số củ 187) 49 5 4.4 11.5 6.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
185/54/3/3 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
964/9K+964/9J Hương lộ 2 500 2 10 50 25.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 20 đến 50
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/2/32 Bình Lợi 76 5 4 19 12.5 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11E Đường số 21 672 C4 5.4/17 60 37 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 20 đến 50
|
11E Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 672.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1358/28/117(Số cũ: 39/32/1) Quang Trung 54 4 3.9 14 5.58 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.58 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/88/21B Nguyễn Bặc 39 3 3 13 5.6 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 Lê Trực 125 4 6.2 21 18 Tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Lê Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7 Thích Minh Nguyệt (Số cũ: 3 Thích Minh Nguyệt) 161 2 5/12 23 29.3 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
7 Thích Minh Nguyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 161.0m2 giá: 29.3 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/42/9/29 (Cũ 266/7A) Bùi Đình Túy 73 2 5 15 7.9 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
125/42/9/29 Bùi Đình Túy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/65/29 Lê Văn Thọ 129 3 6.1 22 10.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
102/65/29 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 129.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |