|
Nhà đất bán |
679/81 Quang Trung 66 4 4 18.5 9.7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
679/81 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
376/5 Chu Văn An 53 4 4.7 11.5 9.2 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75 Lê Quang Định 134 3 4 33 27 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 20 đến 50
|
75 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/43/21A Phạm Văn Bạch (Số cũ: 77.39.6 Phạm Văn Bạch) 86 2 5 17.1 10.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
759/60E Hương Lộ 2 82 4 4 20.5 6.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
390/19 Phạm Văn Bạch 50 2 4.4 11.5 5.65 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
390/19 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/9C Đường số 8 89 3 4 22 9.7 tỷ Phường 11 Quận Gò Vấp 6 đến 10
|
64/9C Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
198/46A Phan Văn Trị ( + 1 phần 198.46 ) 100 2 7.1/10 13 9.5 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/8A Đường số 14 43 4 3.7 12 5.1 tỷ Bình Hưng Hoà A Quận Bình Tân 3 đến 6
|
50/8A Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
765/21 Xô Viết Nghệ Tĩnh 37 2 3 13 6.150 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.15 Tỷ |
6 tỷ |