|
Nhà đất bán |
27 Đường số 5F ( địa chỉ trên sổ Đường số 5B) 70 4 4 17.5 9.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 5F |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
549/15/22A - 549/15/22 Xô Viết Nghệ Tĩnh 196 C4 6 33 19 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
- 549/15/22 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 196.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Đường số 1 32 3 4 8 3.55 tỷ Khu phố 9 Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
24 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252 Nguyễn Xí 85/120 2 4.2 25 27 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 20 đến 50
|
252 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 120.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
193/9C Điện Biên Phủ 55/70 7 4.35 16 21.8 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 đến 50
|
193/9C Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.35m, diện tích: 70.0m2 giá: 21.8 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
thưởng 20tr 291/49 Trường Chinh 102 5 4/5 22 16.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
thưởng 20tr 291/49 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/51/10 Nguyễn Văn Đậu (số cũ 177.33I) 58 2 3.7 16 7.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
207/51/10 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/29/1 Đường số 2 113 3 5.5/6.6 18 9.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 Đến 10
|
109/29/1 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 113.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67 Đường 27 109 C4 6 18 14 tỷ Phường 6 Gò Vấp 10 đến 20
|
67 Đường 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1870/1/98/13 Tỉnh Lộ 10 125 2 5 25 5.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1870/1/98/13 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |