|
Nhà đất bán |
34A Đường Số 4 57 4 4.1 14.3 5.6 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
34A Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/3/25 Ni Sư Huỳnh Liên 73/80 5 4 20 10.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
130/3/25 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 29 Đường số 2A 90 4 4.5 20 9.1 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
29 Đường số 2A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
535/52/27 Thống Nhất 56 2 4.5 12.5 4.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
535/52/27 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139/1 Đinh Bộ Lĩnh 71 3 4.2 17 12 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
139/1 Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/1 Nguyễn Hữu Cảnh 25 3 4.7 5.3 3.95 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 Đến 6
|
179/1 Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119/11-13 (Thửa 137 +140 141 Tờ 88) An Dương Vương 225 C4 15 15 15.5 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 Đến 20
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 225.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/7 Cộng Hoà 231 3 7.6 30 33 tỷ Phường 4 Tân Bình 20 đến 50
|
4/7 Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 231.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
293/41/3 Bạch Đằng 29/35 2 3.5 10 4.35 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
293/41/3 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142/4 ( Số cũ: 172.3 ) Nguyễn Thái Sơn 76 3 4.65 16.3 9 Tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |