|
Nhà đất bán |
Thửa 486 tờ 187 631 Đất 11 60 38 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 20 đến 50
|
486 tờ 187 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 631.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
748/15 ( Số cũ 592.11 ) Thống Nhất 114/119 3 6.7 17.7 12.5 tỷ phường 15 Gò Vấp 10 Đến 20
|
748/15 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 119.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
272 Xô Viết Nghệ Tĩnh 50 2 3 17 13.2 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
272 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
557/80/11 Hưng Lộ 3 174 5 12 15.5 10 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
Hưng Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.5m, diện tích: 174.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 409/10 Tân Hoà Đông 330 2 17 18 23.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 30
|
409/10 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 330.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/2 Bùi Thị Xuân 45 3 3.1 16 6 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 9
|
171/2 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/1/94 Nguyễn Hữu Cảnh 50 4 3.6 14.5 13.5 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
135/1/94 Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
BVP 292/37/18 (Thửa 560 tờ 2) Bình Lợi 293 3 19 16 39 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 20 đến 50
|
292/37/18 Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 293.0m2 giá: 39.0 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/11 + 337/13 + 337.15 Lê Văn Sỹ 245 4 12 22 48.5 tỷ Phường 1 Tân Bình 20 đến 50
|
337/11 + 337/13 + 337/15 Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 245.0m2 giá: 48.5 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 564 tờ 68 100 Đất 8.5 12 5.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 564 tờ 68 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |