|
Nhà đất bán |
23/30/1B Đường số 21 50/62 5 4.5 11 7.8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
23/30/1B Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/77/8 Phan Anh 45 2 3.5 15 3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Chuyên gia 1/ 137/77/8 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101B Liên khu 1-6 85 2 4.5 19 5.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Liên khu 1-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32 Đường số 2 126 3 6.6 19 9.5 Tỷ Kp2 An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
32 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 126.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277/9 - 27711 ( số cũ 237.11 ) Xô Viết Nghệ Tĩnh 180 1 8.5 22 23 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 Đến 30 tỷ
|
- 277/ 11 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 180.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2C/21/6/11F( Thửa 412 Tờ 33)Bình Quới 48.5 5 3.2 15.5 5.95 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 6 đến 10
|
2C/21/6/11FBình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 48.5m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 510 tờ 187 (Hẻm 26) Cây Cám 86 /97 Đất 5.4 15 4.5 tỷ BÌnh Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 510 tờ 187 Cây Cám 86 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 97.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/3/3 Ni Sư Huỳnh Liên 97 C4 5.7 17 12.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
130/3/3 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 97.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 486 tờ 187 631 Đất 11 60 38 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 20 đến 50
|
486 tờ 187 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 631.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
748/15 ( Số cũ 592.11 ) Thống Nhất 114/119 3 6.7 17.7 12.5 tỷ phường 15 Gò Vấp 10 Đến 20
|
748/15 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 119.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |