|
Nhà đất bán |
146/37/4 Vũ Tùng 25 2 3 8 2.7 Tỷ Phường 2 Bình Thạnh nhỏ 3
|
146/37/4 Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285 Bình Thành 92 3 4.4 21 10 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10 Hợp đồng
|
285 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 92.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Bàu Cát 7 72 4 4 18 15.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
25 Bàu Cát 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
713/40 ( số cũ 657.40 ) Lê Đức Thọ 59 2 3.95 16 4.95 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.95m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/4 Liên Khu 1-6 66 4 4 16.5 6.3 tỷ 6.3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 1-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
215/15 Nguyễn Xí 68 2 4 17 12 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
215/15 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311B Bình Quới (Thửa 406 Tờ 8) 1826/2269 C4 22/25 100 79 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 50 đến 100
|
311B Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 2269.0m2 giá: 79.0 Tỷ |
79 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/14/34 Đường Số 3 76 4 5.5 14 7 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
123/14/34 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/46B Hương Lộ 3 98 C4 4 25 6.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 Đến 10
|
435/46B Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/150/9 (số cũ 65/441 ) Quang Trung 90 2 4 21 6.9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
745/150/9 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |