|
Nhà đất bán |
288N Nơ Trang Long 100 4 3.8/4.1 26 24 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 20 đến 50
|
288N Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 451 Tờ 41 72 Đất 4 18 4.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 451 Tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/39 Bình Thành 76 4 4.1 18.5 6.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
85/39 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/13/4 Đường số 16 68 3 4 17 5.6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
24/13/4 Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371/72/2 Trường Chinh 66 2 8.5/3.9 10.7 4.9 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
371/72/2 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/46 Bùi Đình Tuý 75 2 6 12.5 12 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 10 đến 20
|
122/46 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
403/9 Bạch Đằng 37/39 2 3.8/2.1 14 3.9 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
836/18 (Thửa 1005, tờ 41) Hương Lộ 2 72 5 4 18 7.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
836/18 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/25 Nguyễn Minh Hoàng 80 4 5 16 23 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
Nguyễn Minh Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/13/3A (số cũ 246/7/9) Bạch Đằng 42 2 4/8 7.6 3.25 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |