|
Nhà đất bán |
72M TMT01 (Khu phố 1 Thửa MP 171 Tờ 3) 77 C4 4.25/4.4 18 5.2 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
72M TMT01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 77.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/26/12/27 Đường Hiệp Thành 45 81 5 4/4.3 18 7.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
56/26/12/27 Đường Hiệp Thành 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 81.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
473 Sư Vạn Hạnh 120 5 8 15 82 tỷ Phường 12 Quận 10 50 đến 100
|
473 Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 82.0 Tỷ |
82 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 428 Tờ 80)156/9 An Dương Vương 65 2 4 16 5.2 Tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6
|
156/9 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58 TTN 20 220/115 3 5.5 40 10.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
TTN 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 220.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
683/16/14 Hồng Bàng 49/58 3 4.1 14 5.6 tỷ Phường 6 Quận 6 3 đến 6
|
683/16/14 Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 480/35 Lạc Long Quân 65 C4 3.5 18 5.5 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
MPN 480/35 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
199/49 Ba Tháng Hai 96 4 6.3 15 15.8 tỷ Phường 11 Quận 10 10 đến 20
|
Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 96.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109D/24 Lạc Long Quân 33 2 3.4 10 4 tỷ Phường 3 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B21 Đường D1 (Thửa 100 tờ 47) 84 4 4.2 20 8.5 Tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
B21 Đường D1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |