|
Nhà đất bán |
217/9/11F ( Số cũ 203.3) Bùi Đình Tuý 29/34 4 2.4 14 3.95 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.4m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
947/26/4 Cách Mạng Tháng 8 43/52 2 3.6/5 11/13 6.5 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
947/26/4 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147 Nơ Trang Long 156 2 7.6/12.5 21 45 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 20 đến 50 HĐ.
|
147 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 156.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/5 Nguyễn Văn Đậu 65 4 5.6 13 9.8 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
93/5 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 65.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94 Đường số 5, KDC Cityland 100 5 5 20 19 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
94 Đường số 5, KDC Cityland |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A A1/5/08Thái Sơn A6/7Q Quốc lộ 1A 80 5 9 9 2.35 tỷ Tân Tạo A Bình Tân nhỏ 3
|
A1/5/08 CC Thái Sơn A6/7Q Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
738/20/7 Quốc lộ 1, Khu phố 6 111 2 4 28 4.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Quốc lộ 1, Khu phố 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/2 Nguyễn Thiện Thuật 100 6 6.5 15.3 19.5 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Thiện Thuật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 100.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A29 Bạch Đằng 111 5 4 28 39 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
A29 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 39.0 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 558 Tờ 250 Quốc Lộ 1A 141 Đất 5 28 4.65 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
558 Tờ 250 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |