|
Nhà đất bán |
23 Phan Văn Trị 77 5 3.7 22 17 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 77.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/47/12/1 Quốc Lộ 1 62 4 5.5 11.5 6.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
354/47/12/1 Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/28/28 Lê Quang Định 39/47 5 5.3 9.5 6.96 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
bán 482/28/28 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.96 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
SIÊU RẺ 168/6B Nguyễn Duy Cung (Số cũ: 55.16.4B Đường số 18) 88 4 3.5 25 6.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
SIÊU RẺ 168/6B Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 439/36/15 Hồ Học Lãm 70 2 5 14 4.750 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
439/36/15 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/50 Huỳnh Văn Nghệ 48/56 3 4 12 5.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/62/8 Nơ Trang Long 36 2 4 9 4.85 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1E Liên Khu 1-6 72 5 4 18 10.5 tỷ Phường Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Liên Khu 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/10/11 Đất Mới 69 3 4.5 15.5 7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10,
|
363/10/11 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 69.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/36/3C Đường 14 72/59 4 3.8 15.5 6.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10 tỷ
|
86/36/3C Đường 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |