|
Nhà đất bán |
115/58C Đường số 51 (41.7B Đường số 47) 75 4 4 18.5 10.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
115/58C Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
446/38 Lê Quang Định 47 5 3.6/4.6 11.5 6.9 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/31A Đinh Tiên Hoàng 23/30 3 2.8 10.7 4.8 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 5
|
91/31A Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/10 Liên Khu 10-11 134 5 11 13 13.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Liên Khu 10-11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 97/6 Đỗ Năng Tế 22 2 3 7 2.45 tỷ An Lạc A Bình Tân Nhỏ 3
|
97/6 Đỗ Năng Tế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26 Nguyễn Xuân Ôn 56/45 4 6 9 8.9 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Xuân Ôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/6 Đường Số 1 56 4 4 14 6.59 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
122/6 Đường Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.59 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288 Bạch Đằng 148/180 2 3.8/7 30 31 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 20 đến 50
|
288 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
756 Hương Lộ 2 261 C4 12 34 41 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 20 đến 50
|
756 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 261.0m2 giá: 41.0 Tỷ |
41 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/7 Đinh Bộ Lĩnh 13 2 4 3 2.1 tỷ Phường 26 Bình Thạnh nhỏ 3
|
75/7 Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 13.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |