|
Nhà đất bán |
59/39/12 (số cũ 43/311A7) Đỗ Thúc Tịnh 19/27 2 3.5 5.5 2.4 tỷ Phường 12 Gò Vấp nhỏ 3
|
59/39/12 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/51 Bạch Đằng 44/70 2 3.8 18.8 5.7 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
207/51 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/40/30 Bạch Đằng 72/38 2 4 18 4 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
275/40/30 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/27 Đường Số 8B 17 2 2.2 8 2.05 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân nhỏ 3
|
53/27 Đường Số 8B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/37 Mã Lò 158 C4 4.3 37 6.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 Đến 10
|
230/37 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 158.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/83C9 Bạch Đằng 72 4 4 18 14 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
118/83C9 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/6 Nguyễn Duy Cung 60/65 2 3.6 18 6.25 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 Đến 6
|
218/6 Nguyễn Duy Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/20/34 Đường Số 18B 78 4 4 19.5 6.4 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/59/28 Vũ Tùng 80 2 5.3 15 7.2 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 6 đến 10
|
146/59/28 Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/11/10 Tỉnh lộ 10 (Thửa 601 tờ 14) 50 2 4 12.5 3.4 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |