|
Nhà đất bán |
146/59/18/161A Vũ Tùng 37/48 5 4.2 11 6 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 3 đến 6
|
146/59/18/161A Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 344/6 Chiến Lược 72 2 4 18 6.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
344/6 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
286/9/4 Nơ Trang Long 56 3 3/5 16 5.4 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/5 Đường số 1 52/56 2 4 13.5 5.4 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/51 Thống Nhất 55/67 7 5 13 14.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
230/51 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/74/50 Trương Phước Phan 28 2 3.7 7.5 3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
60/74/50 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
263/6 ( số củ 229.14 ) Nguyễn Văn Đậu 181/230 4 8.4 22 21 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 20 đến 50,
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 230.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/45A Ung Văn Khiêm 91 2 5 18 12.2 tỷ Phường 25 Quận Bình Thạnh 10 đến 20
|
31/45A Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1560/23/5C (Thửa 720 Tờ 23) Tỉnh Lộ 10 85 2 4 22 3.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1560/23/5C Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/4 Đường số 8 54 4 4 14 4.7 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |