|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
336/123K Phan Văn Trị 24 2 2.5/3.4 9 3 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
336/123K Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
465/30/7 Nguyễn Văn Công (số cũ: 25.7) 99/108 4 4/6 20 10.8 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138 Ấp Chiến Lược 336/190 2 8.2 40 36 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 20 đến 50
|
138 Ấp Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 336.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/59/13 Đinh Tiên Hoàng(Lê Văn Duyệt) 39.5 2 6 6.5 3.5 tỷ Phường 3 Bình Thạnh nhỏ 3
|
87/59/13 Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 39.5m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
267/4 Lê Đình Cẩn 108/99 3 4.7 20 5.8 Tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/8 Nơ Trang Long 270 6 6.3 39.5 21 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 20 đến 30
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 270.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Đường số 9 55 2 3.4/3.6 15.6 4.85 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
65 Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
557/69/3 Hương Lộ 3 37 2 4 9 2.85 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân nhỏ 3
|
557/69/3 Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 409 Tờ 72 108.3 Đất 4.62/9.1 17 18 tỷ Phường 22 Bình Thạnh, 15 đến 20
|
409 Tờ 72 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.1m, diện tích: 108.3m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |