|
Nhà đất bán |
99/2A7 Nguyễn Thượng Hiền 58 5 7/9 13 8.8 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
99/2A7 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/4/2/17/10 Đường số 2 (Khu phố 5) 76 2 4.2 18 5.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 58/35/2 Nguyễn Trọng Trí (Tên Lửa) 23 2 3.4 6.7 2.5 tỷ Bình An Lạc A Bình Tân nhỏ 3
|
58/35/2 Nguyễn Trọng Trí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/28/57 Đường số 9 72 2 4 18 5.6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
77/28/57 Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Trần Bình Trọng 600/800 3 13/21 60 120 tỷ Phường 5 Bình Thạnh Trên 100
|
46 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 800.0m2 giá: 120.0 Tỷ |
120 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/4/7 Quốc Lộ 1A (KP3) 347 2 5.9/11.2 36.5 15 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 10 Đến 20
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.2m, diện tích: 347.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/35/35 Điện Biên Phủ 14 4 2.8 7 2.8 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
71/35/35 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 14.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/12/10 Đường Số 18B 50 4 4.6 11 6 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/2/57 Bùi Đình Tuý 281 8 8 36 43 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 281.0m2 giá: 43.0 Tỷ |
43 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/21 Đường số 2 30 3 4.05 7.2 2.65 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
38/21 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |