|
Nhà đất bán |
68/6/28 Đường Số 3 63 2 4 15.5 4.3 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
886/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh 84 3 4.3 20 13.9 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/39/50 Đường số 8 66 2 4.1 16 5.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 173/44/5/34C An Dương Vương 33 2 3 11 3.2 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
173/44/5/34C An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103/20/22 Chiến Lược 48 2 4.4 11 4.25 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
103/20/22 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/52/7 Bùi Đình Tuý 58 4 4 14.5 10 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
47/52/7 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
GIẢM 350 TRIỆUA 1637/12A Tỉnh lộ 10 87/100 3 4.5/9 16 4.55 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
350 TRIỆU MTA 1637/12A Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7K Cư Xá Phan Đăng Lưu 55 5 3.1 18 7.95 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
0/Chuyên gia: 6 - 8 Đường 5C 380 3 20 19 32 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 20 đến 50
|
gia: 6 - 8 Đường 5C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 380.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/20 Đinh Tiên Hoàng 70 4 3.5 20 8.5 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
91/20 Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |