|
Nhà đất bán |
Thửa 476 tờ 131 (182.22 ĐS 6) 58 5 4 15 5.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 476 tờ 131 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 83/44 Liên Khu 4-5 48 2 5 10 1.9 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân Nhỏ 3
|
83/44 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Vũ Ngọc Phan 45 4 4 11.5 11.880 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
9 Vũ Ngọc Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 11.88 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/5 Bến Lội 51 4 5 10.2 5.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
37/5 Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4A/11 đường D1(Nguyễn Văn Thương) 90 C4 6.2 15 20.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
4A/11 đường D1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 742 Tờ 7 Lê Văn Quới (305.15 Lê Văn Quới) 1772 ĐẤT 44 39 39.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
742 Tờ 7 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 44.0m, diện tích: 1772.0m2 giá: 39.5 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
306/7 ( Trên sổ 328.9 ) Xô Viết Nghệ Tĩnh 22 2 4.5 5 4.8 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 3 đến 6
|
306/7 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285/93 Lê Văn Quới 41 2 4 10.3 4.6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
285/93 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/7 Lô B91 Đường Nguyễn Hữu Cảnh 120 1 10 12 7.6 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10,
|
9/7 Lô B CC 91 Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/24/48 Liên khu 5-6 52 2 4 13 2.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân Nhỏ 3
|
118/24/48 Liên khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |