|
Nhà đất bán |
163/8B liên khu 5-6 61 4 4 15 5.6 tỷ BHH.B Bình Tân 3 đến 6
|
liên khu 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/21 ( Số cũ: 338.17B) Nơ Trang Long 164 C4 8.5 20 17.5 tỷ Phường 13 Quận Bình Thạnh 10 đến 20
|
356/21 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 164.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
298/33 Phan Văn Trị (Một phần) 40 4 5 8 7.25 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
298/33 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.25 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Liên khu 5-11-12 56 2 4 14 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Liên khu 51-12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
860/60N/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh 72 3 4 18 13.9 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/64/2 Chu Văn An 22/28 2 3/3.3 9 3.1 Tỷ phường 12 Bình Thạnh 3 Đến 6
|
334/64/2 Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/18 An Dương Vương 51 5 4.5 11.3 6.98 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.98 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/10/29 Nguyễn Cửu Vân 65/70 4 3.5/3.8 18 12 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
46/10/29 Nguyễn Cửu Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/24 Võ Duy Ninh 42 2 3.5/5.8 9 4.95 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
934/4A Tỉnh Lộ 10 80 2 6.5 12.3 3.95 Tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |