|
Nhà đất bán |
295/21 Nơ Trang Long( Mặt tiền Phạm Văn Đồng) 4200/ 2450 Đất 80 52 260 tỷ Phường 13 Bình Thạnh trên 100
|
Nơ Trang Long 4200/ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 80.0m, diện tích: 2450.0m2 giá: 260.0 Tỷ |
260 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 138 Đường số 7 (nối dài) 153 3 6 26 12.9 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 10 đến 20
|
138 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 153.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 đường số 10 136 C4 8 17 9.4 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân phân khúc 6 đến 10
|
100 đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/66 Đinh Tiên Hoàng (Lê Văn Duyệt) 83/100 2 3/5 24 16 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/18 Phan Văn Trị 96/101 C4 4.5/7.1 20 11.3 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20 ,
|
354/18 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 101.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/67/56/8 Liên khu 4-5 64 2 4 16 4.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
151/67/56/8 Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 573/3/24/4 Kinh Dương Vương 31 2 2 16 3 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
573/3/24/4 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118 Đinh Bộ Lĩnh 62 4 4.2 15 14.9 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
118 Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28H Đường số 9A (Khu phố 5) 86 2 4 22 6.25 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 9A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/59/18/155B Vũ Tùng 14 3 3 4.5 3.1 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 3 đến 6
|
146/59/18/155B Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |