|
Nhà đất bán |
266/10C (Một Phần) Hoàng Hoa Thám 21/38 3 3 7 3.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/18/15/30/30 Liên Khu 5-6 60 3 5 12 6.1 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
17/18/15/30/30 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/63/42 Nguyễn Quý Yêm 51/38 2 3.5 15 5.1 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/66 Xô Viết Nghệ Tĩnh 125 3 4.5/6.2 28 9 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 125.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/32/6 Nguyễn Hữu Cảnh 60 C4 4.5 13.5 7.5 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
183/32/6 Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 21/20/6 Lê Công Phép 52 2 4 13 5.3 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
21/20/6 Lê Công Phép |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
600/12/9/6A Kinh Dương Vương Khu phố 1 55.5 C4 3.1/4.2 16 3.6 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 55.5m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154 Đường số 6 90 4 5 18 17.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/4 Đống Đa 10/13 2 4.1 3.1 1.75 tỷ Phường 2 Bình Thạnh nhỏ 3
|
42/4 Đống Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 13.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG BÁN211/6b Xô Viết Nghệ Tĩnh (số mới 549/28C) 35/36 2 4.3 7.5 4.7 tỷ Phường 26, Bình Thạnh từ 3 đến 6
|
NGƯNG BÁN VBP 211/6b Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |