|
Nhà đất bán |
129/39 Liên Khu 5-6 68/64 2 4 17 4.85 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
129/39 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 414 tờ 28 Bình Quới 283 Đất 13 24 14.5 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Thửa 414 tờ 28 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 283.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A84/6 Đường số 14 96 3 4 24 6.7 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
84/6 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33A Đường Số 16 90 3 5 19 7.4 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Ô TÔ ĐỖ CỬA, MẶT TIỀN LỚN
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
408/6/17 Chu Văn An 31/35 4 3.5 10 5.5 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
408/6/17 Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/101/6B Nơ Trang Long 42 4 9 4.7 8.3 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/114/12/14 Bình Thành 108 3 6/10 13 8.9 tỷ Khu Phố 4 Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
111/114/12/14 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/50/34/64 Liên Khu 5-6 55 2 3/4.5 15 2.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 55.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Trần Quý Cáp 120 6 4.7 25 21.9 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 20 đến 50
|
41 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 120.0m2 giá: 21.9 Tỷ |
22 tỷ |