|
Nhà đất bán |
25 Đường số 24B 80 3 4 20 10.8 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 24B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173 Đường D5 43 5 6 6.5 7 17.3 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Đường D5 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 5.0m2 giá: 17.3 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
168/5A2 (Số mới: 451/38/16) Xô Viết Nghệ Tĩnh 50/57 4 3.3/4 16.5 8.2 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
168/5A2 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 10 Đường số 46 100 6 5 20 14.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
10 Đường số 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/59/18/149 Vũ Tùng 87 5 5.1 17 11.5 Tỷ Phường 2 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Vũ Tùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 481 Tờ 59 Văn Gia 52 Đất 4.2 13 4.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 481 Tờ 59 Văn Gia |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
685/66/44 Xô Viết Nghệ Tĩnh 94/98 5 3.4/5.2 27 10.5 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
685/66/44 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 49/4/8 Phùng Tá Chú ( Tên Lửa) 27 C4 3.5 7.5 3.1 tỷ An Lạc A Bình Tân 3 đến 6
|
49/4/8 Phùng Tá Chú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/04A9 Bắc Đinh Bộ Lĩnh 184 Nguyễn Xí 76 2.75 tỷ Phường 26 Bình Thạnh nhỏ 3
|
5/04 CC A9 Bắc Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 184.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/3 + 62/4 Lê Đình Cẩn 120 3 8 15 6.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
+ 62/4 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |