|
Nhà đất bán |
128/2A Trương Phước Phan 56.6 5 4.3 13.2 6.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
128/2A Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 56.6m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311B Bình Quới ( Thửa 406 Tờ 8 ) 1826 2 30 62 78 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 50 đến 100
|
311B Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1826.0m2 giá: 78.0 Tỷ |
78 tỷ |
|
Nhà đất bán |
200/5A Hoàng Hoa Thám 47 4 3.4 12.6 7.4 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 47.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số 03lô D3 cư xá 304 ( 3D3 Cư xá 304) Đường Điện Biên Phủ 34/586 10 3.95 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Số 03 CC lô D3 cư xá 304 Đường Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
804/26 Lê Trọng Tấn 56 C4 5 11 3.4 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân nhỏ 3
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1768/10/8/x Tĩnh lộ 10 (Thửa 413 Tờ 26 128 Đất) 6.7 20 5.1 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1768/10/8/x Tĩnh lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 128.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/128/15 Xô Viết Nghệ Tĩnh 42 C4 3.5 12 3.2 tỷ phường 21 quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/42/17 Hoàng Hoa Thám 23/41 3 4 5.5 3.8 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 3 đến 6
|
42/42/17 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/9/2/5 Lê Đình Cẩn 59 2 4 14.5 3.7 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131 Nguyễn Thượng Hiền 66/90 4 4.1/10 17 12.6 Tỷ Phường 6 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |