|
Nhà đất bán |
23/24/8 Nơ Trang Long 117 2 9 13 9.3 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 9 đến 15
|
23/24/8 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/35F Đường D2 82 4 4 20.5 18.2 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
69/35F Đường D2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 18.2 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 803 Tờ 83 51.2 Đất 4.2 12.2 3.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 Đến 6 Trợ lý Trâm Khối Phượng Hoàng H3%,
|
Thửa 803 Tờ 83 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.2m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/12 Đinh Tiên Hoàng 25/22 3 1.6/2.7 10 2.8 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
112/12 Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Đường Số 4 58 5 4 14.5 7 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/10 Lê Trực 65/54 2 4 16 4.25 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 3 đến 6
|
gia 1/ 25/10 Lê Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
280/9 Bùi Hữu Nghĩa 113 3 8/8.3 16 19 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 10 3 đến 20
|
280/9 Bùi Hữu Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 113.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311B Bình Quới ( Thửa 406 tờ 8 ) 1826 2 30 62 79 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 50 đến 100
|
311B Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1826.0m2 giá: 79.0 Tỷ |
79 tỷ |
|
Nhà đất bán |
964/20 Tân Kỳ Tân Quý 81 2 4 20 6.2 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
964/20 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212/32 Ngô Tất Tố (30F Cư Xá Cửu Long) 129/62 C4 5.5 25 15 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Ngô Tất Tố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 129.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |