|
Nhà đất bán |
182/26 Bạch Đằng 47 3 4 12 7.5 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
182/26 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/28 Võ Trường Toàn 90/85 2 4 23 14.9 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Võ Trường Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242/16/16 Lê Đình Cẩn 40 2 4 10 3.65 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
242/16/16 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/3 (Số cũ 169/3 Ngô Tất Tố) Võ Duy Ninh 28 4 3 9 6 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
15/3 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/22/9 Bùi Đình Tuý 36 2 3.5 11 4.45 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6 HĐTrung Khối Thiên Phúc, H3%,
|
Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/54 Huỳnh Mẫn Đạt 63 4 4.8 13 8.5 Tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Huỳnh Mẫn Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55B Trần Bình Trọng 482/535 C4 5.8/15 57 80 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 50 đến 100
|
55B Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 535.0m2 giá: 80.0 Tỷ |
80 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/60 Mã Lò 72 4 5 14 5.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
739/4B Xô Viết Nghệ Tĩnh 23 3 4.7 6 3.19 tỷ Phường 26 Bình Thạnh Nhỏ 3
|
739/4B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.19 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2A Vũ Ngọc Phan 379 3 7.4/12 46 85 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 50 đến 100
|
2A Vũ Ngọc Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 379.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |