|
Nhà đất bán |
549/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh 177/202 3 8 25 23 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
549/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 202.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/83B Nguyễn Văn Đậu 36 2 2.5/4.1 11 3.9 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
207/83B Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/83 Đặng Thùy Trâm 88 4 4 22 14.9 tỷ Phường 13 Quận Bình Thạnh 10 đến 20
|
1/83 Đặng Thùy Trâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 14.9 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 Ngô Nhân Tịnh 69 3 3.7 19 12.8 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 10 đến 20
|
35 Ngô Nhân Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 69.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
381/84 Phan Văn Trị 25/30 2 6 5 2.8 tỷ Phường 11 Quận Bình Thạnh nhỏ 3
|
381/84 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 574/3/20 (số cũ 376.19A) Đường Kinh Dương Vương 68 3 4.5 16 5.3 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
574/3/20 Đường Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/1/16A Nguyễn Xí 162 2 7.5 21 16.2 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 10 đến 20
|
184/1/16A Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 162.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/9/10/6 Nguyễn Triệu Luật 56 5 5 11.2 5.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
36/9/10/6 Nguyễn Triệu Luật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89/3A Nguyễn Thượng Hiền 37.5 4 3.3 11.3 8.3 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
89/3A Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 37.5m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 10 Đường số 5 140 3 7 20 14.8 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
10 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |