|
Nhà đất bán |
280/29/8D Bùi Hữu Nghĩa (Thửa 65 tờ 24) 81 Đất 3.4/7.9 17 12.2 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 10 đến 20
|
280/29/8D Bùi Hữu Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 81.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 420 tờ 20 (236.26C) Điện Biên Phủ 171 Đất 8/12 16 32 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Thửa 420 tờ 20 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/24/8 Nơ Trang Long 117 2 9 13 9.3 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
23/24/8 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/27 Nguyễn Huy Lượng 70 1 5 14 7.5 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Huy Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243 Xô Viết Nghệ Tĩnh 58 4 4.1/7.3 14 20 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
243 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Mặt tiền) 72F Bạch Đằng 87 4 3.8 23 21.5 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 20 đến 59
|
72F Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 87.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
860/60S/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh 72 4 4 18 12.5 tỷ Phường 25, Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/6/6 Bình Quới 79 4 4.5 18.3 8.4 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 6 đến 10
|
158/6/6 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VPB 323 Đinh Bộ Lĩnh 190 2 4.5/7.5 26 30.5 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
323 Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 190.0m2 giá: 30.5 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
329/11C Chu Văn An 42 4 3.2/5.1 10 5.9 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
329/11C Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |