|
Nhà đất bán |
A - 10/01D1 Phú Lợi 105 C4 9 11 3.2 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
A - 10/01 CC D1 Phú Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 540 tờ 20 136 2 7 19.5 5.2 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 540 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/10 Trần Nhân Tôn 65 4 4 17 9.7 tỷ phường 2 Quận 10 10 đến 20
|
Trần Nhân Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19B Đào Nguyên Phổ 80 3 3.5 15 7.3 tỷ Phường 4 Quận 11 6 đến 10
|
Đào Nguyên Phổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/85/33 TTH 21 (Thửa 754 tờ 33) 68 Đất 4 17 4.5 Tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
439/85/33 TTH 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Tầng 16) Lô A16/121472 Võ Văn Kiệt 68 1 9.5 7.5 3 tỷ Phường 3 Quận 6 nhỏ 3
|
Lô A16/12 CC 1472 Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D3 319 Lý Thường Kiệt 72 6 4.5 16 24.5 Tỷ Phường 15 Quận 11 20 đến 50
|
319 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 - 10 - 12 - 14 Tân Khai 257/228 4 15/16.5 18 69 tỷ Phường 4 Quận 11 50 đến 100 Tướng quân Luận , H2100,
|
- 10 - 12 - 14 Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.5m, diện tích: 257.0m2 giá: 69.0 Tỷ |
69 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371/18A Huỳnh Thị Hai 127 2 4 32 5.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 127.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
121/21/8/13 TMT13 40/37 2 4 10 3.58 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 Đến 6
|
121/21/8/13 TMT13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.58 Tỷ |
4 tỷ |