|
Nhà đất bán |
VPB 12B Nguyễn Trung Trực 148 7 6/7 23 29 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 20 đến 50
|
12B Nguyễn Trung Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/10/28M Nơ Trang Long 63 3 4 16 9.2 Tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
191A Lê Quang Định 33 C4 2.1/3.2 13 4.95 tỷ Phường 07 Bình Thạnh 3 đến 6
|
191A Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lô G 1/32Miếu Nổi 52 1 7 8 3.050 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
G 1/32 CC Miếu Nổi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/67 Trần Quý Cáp 22/39 2 3.5 6 2.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 39.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/141 Điện Biên Phủ ( Số cũ: 40.2A ) 34/43 4 4.5 10 9 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19 Xô Viết Nghệ Tĩnh 50 4 2.7/4 18 6.3 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/36 Bạch Đằng 92/100 4 5.8 19 10.5 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
182/36 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/101/65 Đinh Tiên Hoàng 40 2 4.4/4.5 9.1 4.85 Tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
125/101/65 Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/33 Bùi Đình Túy 72/75 3 4 18.8 7.8 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
114/33 Bùi Đình Túy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |