|
Nhà đất bán |
346/38/7 Phan Văn Trị 136 2 8/10 14 13.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
346/38/7 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/16/14C Nguyễn Thượng Hiền 56 5 4 14.5 9.5 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 6 đến 10
|
153/16/14C Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/47 Bạch Đằng 78 3 4/4.4 19.7 15.9 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
118/47 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 78.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VPB 270/2 Nguyễn Xí 107 2 6 17 11.8 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
270/2 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
548/42 Điện Biên Phủ 27/38 2 5.5 7 5.2 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
548/42 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/101/12/19 Nơ Trang Long 186 C4 7 27 11.9 Tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 186.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32 Trịnh Hoài Đức 92 5 4.9 18 24.5 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 20 đến 50
|
32 Trịnh Hoài Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 92.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/16E Nguyễn Văn Đậu 41 5 3.9 11 7.8 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
183/16E Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 41.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/56 Trần Quý Cáp 51/60 2 4 15 5.7 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
26/56 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/34 Tân Cảng (số cũ 649.58.36 Điện Biên Phủ) 48 3 3 16 6.3 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 6 đến 10
|
74/34 Tân Cảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |