|
Nhà đất bán |
29/5B Hoàng Hoa Thám 34 2 6.5/7.4 5 3.99 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/1A/3 Thanh Đa 437 C4 18 25 29 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
18/1A/3 Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 437.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/19/15 Bùi Đình Tuý 28/31 2 3.05 10.35 4.85 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
304/19/15 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/2 Nguyễn An Ninh 210 3 10 21 32 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 20 đến 50 HDDT
|
25/2 Nguyễn An Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
765/4a Xô Viết Nghệ Tĩnh 57/76 3 5 12 6.8 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
765/4a Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/31 Nguyễn Duy 45 3 3.2 14.5 5.3 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
34/31 Nguyễn Duy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
245/23 Chu Văn An 105 2 6 18 14 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 10 đến 20 HDDT
|
245/23 Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304 Nguyễn Gia Trí ( D2 Cũ ) 80 6 4.2 20 22.5 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Gia Trí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
295/12E1 Nguyễn Xí (Số mới 311.9) 698 C4 20 39 66 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 50 đến 100
|
295/12E1 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 698.0m2 giá: 66.0 Tỷ |
66 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/11 Lê Văn Duyệt (Đinh Tiên Hoàng) 76/120 C4 3.6/10 23 10 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 10 đến 30
|
49/11 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |