|
Nhà đất bán |
189/2/12 Hoàng Hoa Thám 74 5 8 9.8 11.8 Tỷ Phường 6 Bình Thạnh 10 đến 20
|
189/2/12 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49A ( Số mới 31.32.49A ) Ung Văn Khiêm 90 2 6/10.5 11 11.5 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
49A Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/10 Đường số 27 117 5 5.1/6.1 21 12 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
56/10 Đường số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 117.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/98 Lạc Long Quân (SC 67.24 Phú Trung) 71 2 4.2/4.6 17 7.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
737/98 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 71.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/11/4 Đường số 5 43 2 10 4.3 4 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1768/10/8/1/25 Tỉnh lộ 10 94 2 5 20 5.55 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1768/10/8/1/25 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 5.55 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/60C Bùi Đình Tuý 50 4 3 17 5.7 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 3 đến 6
|
229/60C Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/11/5A Bạch Đằng 77 3 5/7 14 12 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
295/11 Thống Nhất 26 2 3.3 8 2.95 tỷ Phường 11 Gò Vấp nhỏ 3
|
295/11 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103/23 Nguyễn Hồng Đào 70/58 2 4/4.5 14 7.2 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |