|
Nhà đất bán |
234M/31 Phan Văn Trị 41 3 4.2 10 5.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/7 Nguyễn Công Trứ 45 2 4.5 10 4.2 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Nguyễn Công Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246 Phan Anh 64 2 4 16 15.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/38F Trần Thái Tông 60 C4 4 15 4.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/4J Cống Lỡ 94 4 4.6 20 7.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
113/4J Cống Lỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 94.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
685/66/44 Xô Viết Nghệ Tĩnh 94 3 3.5 27 10.5 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 10 đến 20
|
685/66/44 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 94.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/1D Tân Thành 101/130 3 4.7 28 13.4 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 130.0m2 giá: 13.4 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/28 Đường Số 59 70/59 3 4/5.2 15 7.6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
422A Nguyễn Xí 158 2 5 35 14.5 tỷ Phường 13, Bình Thạnh, 10 đến 20
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 158.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 482 tờ 2 54 Đất 5 11 4.1 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa số 482 tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |