|
Nhà đất bán |
47/101A Nguyễn Hữu Tiến 26 2 3.3 8.5 2.6 tỷ Tân Thạnh Tân Phú Nhỏ 3
|
Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
167/10/16 Huỳnh Văn Nghệ 62 C4 4.5 14 6.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
167/10/16 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/46 Âu Cơ 20 3 3 7 3.3 tỷ phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
536/46 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/29/10A Phan Văn Trị 52 2 4.7 12 5.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
354/29/10A Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
173/45/78 Khuông Việt 70 4 3.5 20 9.3 tỷ 6 Phú Trung Tân Phú 6 đến 10,
|
Khuông Việt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/52/44 Bùi Đình Tuý 45 2 4 11.5 6.3 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
47/52/44 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/2/5 Đường số 7 80 4 4 20 14 tỷ phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90/14 Hồng Lạc 81 3 5.2 15.5 7.1 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 81.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1739 Tỉnh Lộ 10 (Thửa 972 tờ 07) 180 C4 4.8 38 15 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 10 đến 20
|
1739 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 180.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
221/251/35A Bình Thành 64 2 4.2 15.3 4.1 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
221/251/35A Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |