|
Nhà đất bán |
237/32/59F Hoà Bình 59 3 3.9 16 6.1 Tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
237/32/59F Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
341/1 Lê Quang Định 43.5 4 5.2 9 7.2 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
341/1 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 43.5m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/1/44/20 Nguyễn Quý Yêm 56 3 4 14 4.8 tỷ An Lạc, Bình Tân 3 đến 6
|
50/1/44/20 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/52 + 372/52A Điện Biên Phủ 215/245 3 9/23 15 19 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
+ 372/52A Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 245.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/9 Hoàng Xuân Nhị 94 4 8 12 17 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
80/9 Hoàng Xuân Nhị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/62/2/3 Hồ Học Lãm 60 2 4.5 13.5 3.7 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
178/24/6 Đường số 6 23 3 3.1 7.5 2.9 Tỷ Phường 7 Gò Vấp
|
Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/89 Ni Sư Huỳnh Liên 32 2 3.5 9 3.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
107/89 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/33 Nguyễn Hữu Cảnh 83/108 4 8.6 13 15.9 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 108.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
431 Bạch Đằng 52 C4 3.5 15 10.5 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 10 đến 20
|
431 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 52.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |