|
Nhà đất bán |
602/51/22 Điện Biên Phủ ( Sc 12 Ngô Tất Tố ) 53/37 2 3.8 15 4.6 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
602/51/22 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/12 Trần Quang Cơ 48 2 4 12 3.9 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
9/12 Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/47/3 Bình Lợi ( Thửa 55 Tờ 14 ) 124 Đất 6 21 11.5 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
106/47/3 Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/4/44 Võ Duy Ninh 800 2 12/26 35 75 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 50 đến 100
|
Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 800.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
193/16 Bùi Thị Xuân 60 4 5.1/6.3 10.5 9.9 tỷ Phường 1 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Lê Quốc Trinh 69 4 3.5 20 10 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
91 Lê Quốc Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 69.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/50/4 Lê Văn Duyệt 35 3 4 8.8 6.4 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
442/13 Lê Quang Định 105 3 4.8 23 18 tỷ phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
442/13 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 105.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/36 Năm Châu 69/72 2 5 14.5 7.8 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
113/36 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/7 Thanh Đa 97 7 4/4.3 22 21.9 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
17/7 Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 97.0m2 giá: 21.9 Tỷ |
22 tỷ |