|
Nhà đất bán |
28/1/15 Phan Đình Giót( Khu Biệt Thự Hồng Long) 85/100 5 5 20 25.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
28/1/15 Phan Đình Giót |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
450/16/3 Phan Xích Long 46 2 4.1 11 7.6 tỷ Phường 2 Quận Phú Nhuận 6 đến 10
|
450/16/3 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 46.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/66B Phạm Văn Hai (Số cũ 235.92B) 47 3 4.4/7 11 6 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/24 Nguyễn Thựơng Hiền 44 4 4 11 6.5 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 6 đến 10
|
153/24 Nguyễn Thựơng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/36/116 Nguyễn Hữu Tiến 120 5 8 15 12.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
23/36/116 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/56 Trần Quý Cáp 51 2 4 13.5 5.8 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/24 Nhiêu Tứ 40 5 5 8 7.35 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
25/24 Nhiêu Tứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/1/125 Lý Thường Kiệt 127/148 4 9 16.5 26.9 tỷ Phường 9 Tân Bình 20 đến 50
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 26.9 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
476/20 Tân Kỳ Tân Quý 28 4 3.4 9 4.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
476/20 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/42/15 Bùi Đình Túy 120 4 8 15 21 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 20 đến 50
|
47/42/15 Bùi Đình Túy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |